Characters remaining: 500/500
Translation

mountain range

/'mauntin'reindʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mountain range" có nghĩa "dãy núi" hoặc "rặng núi" trong tiếng Việt. Đây danh từ chỉ một chuỗi các ngọn núi nối tiếp nhau, thường cùng một đặc điểm địa hoặc hình dạng.

Định nghĩa:
  • Mountain range (danh từ): Một dãy núi, thường được hình thành từ các hoạt động địa chất, kéo dài qua một khu vực rộng lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The Himalayas is the highest mountain range in the world. (Dãy núi Himalaya dãy núi cao nhất thế giới.)
  2. Câu nâng cao:

    • The Rocky Mountain range extends from Canada to New Mexico, offering breathtaking views and diverse ecosystems. (Dãy núi Rocky kéo dài từ Canada đến New Mexico, cung cấp những cảnh quan tuyệt đẹp hệ sinh thái đa dạng.)
Biến thể của từ:
  • Mountain (danh từ): núi.
  • Range (danh từ): dãy, chuỗi.
  • Mountainous (tính từ): nhiều núi, đồi núi.
  • Mountaineering (danh từ): môn leo núi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hill range: dãy đồi ( chiều cao thấp hơn núi).
  • Mountain chain: chuỗi núi (cũng có nghĩa tương tự như dãy núi).
  • Range of mountains: dãy các ngọn núi (cách diễn đạt khác để nói về mountain range).
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Move mountains: làm điều tưởng chừng không thể, vượt qua mọi trở ngại.

    • dụ: She is determined to move mountains to achieve her dreams. ( ấy quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để đạt được ước mơ của mình.)
  • Between a rock and a hard place: rơi vào tình thế khó khăn, không lựa chọn tốt.

    • dụ: He found himself between a rock and a hard place when he had to choose between his job and his family. (Anh ấy rơi vào tình thế khó khăn khi phải chọn giữa công việc gia đình.)
Kết luận:

Từ "mountain range" rất hữu ích khi bạn muốn nói về địa , du lịch hay những hoạt động liên quan đến núi. Hãy nhớ rằng chỉ dãy núi chứ không phải một ngọn núi đơn lẻ.

danh từ
  1. dãy núi, rặng núi

Comments and discussion on the word "mountain range"