Từ tiếng Anh "mountain range" có nghĩa là "dãy núi" hoặc "rặng núi" trong tiếng Việt. Đây là danh từ chỉ một chuỗi các ngọn núi nối tiếp nhau, thường có cùng một đặc điểm địa lý hoặc hình dạng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The Rocky Mountain range extends from Canada to New Mexico, offering breathtaking views and diverse ecosystems. (Dãy núi Rocky kéo dài từ Canada đến New Mexico, cung cấp những cảnh quan tuyệt đẹp và hệ sinh thái đa dạng.)
Biến thể của từ:
Mountain (danh từ): núi.
Range (danh từ): dãy, chuỗi.
Mountainous (tính từ): có nhiều núi, đồi núi.
Mountaineering (danh từ): môn leo núi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hill range: dãy đồi (có chiều cao thấp hơn núi).
Mountain chain: chuỗi núi (cũng có nghĩa tương tự như dãy núi).
Range of mountains: dãy các ngọn núi (cách diễn đạt khác để nói về mountain range).
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Move mountains: làm điều tưởng chừng không thể, vượt qua mọi trở ngại.
Between a rock and a hard place: rơi vào tình thế khó khăn, không có lựa chọn tốt.
Kết luận:
Từ "mountain range" rất hữu ích khi bạn muốn nói về địa lý, du lịch hay những hoạt động liên quan đến núi. Hãy nhớ rằng nó chỉ dãy núi chứ không phải là một ngọn núi đơn lẻ.